Có 1 kết quả:
朝乾夕惕 zhāo qián xī tì ㄓㄠ ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧ ㄊㄧˋ
zhāo qián xī tì ㄓㄠ ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧ ㄊㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
cautious and diligent all day long (idiom)
Bình luận 0
zhāo qián xī tì ㄓㄠ ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧ ㄊㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0